Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Dương Đông
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Dương Đông
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Dương Đông – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Dương Đông có địa chỉ tại Thôn Liên Trì, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808518 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300808518 | Ngày cấp | 22-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Dương Đông | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Dương Đông | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Liên Trì, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300808518 / 22-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 22-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/22/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Đông | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300808518, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Dương Đông, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hiệp, Nguyễn Văn Đông
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
8 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
9 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
10 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
11 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
12 | Bán buôn chè | 46325 | |
13 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
14 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
17 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
18 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
19 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
20 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
21 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
22 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
23 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
24 | Bán buôn cao su | 46694 | |
25 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
26 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
27 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
28 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
29 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
30 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
31 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
32 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
33 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
34 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
35 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
36 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
37 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
38 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
39 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
40 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
41 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
42 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 |