Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Dịch Vụ An Phú Quý

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Dịch Vụ An Phú Quý có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867150 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 50 phút trước

Mã số ĐTNT

4300867150

Ngày cấp 22-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm Và Dịch Vụ An Phú Quý

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300867150 / 22-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300867150, Nguyễn Như Tuấn Anh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    2 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    3 Bán buôn dầu thô 46612
    4 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    5 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    7 Bán buôn quặng kim loại 46621
    8 Bán buôn sắt, thép 46622
    9 Bán buôn kim loại khác 46623
    10 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    13 Bán buôn xi măng 46632
    14 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    15 Bán buôn kính xây dựng 46634
    16 Bán buôn sơn, vécni 46635
    17 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    18 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    21 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    22 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    23 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    24 Bán buôn cao su 46694
    25 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    26 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    27 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    28 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    29 Bán buôn tổng hợp 46900
    30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    37 Vận tải đường ống 49400
    38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    39 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    40 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    41 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    42 Bưu chính 53100
    43 Chuyển phát 53200
    44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    45 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    46 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    47 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    48 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    49 Cho thuê xe có động cơ 7710
    50 Cho thuê ôtô 77101
    51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    56 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    58 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    60 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    62 Cung ứng lao động tạm thời 78200