Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm&Dv Minh Đạt
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm&Dv Minh Đạt có địa chỉ tại Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300510506 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300510506 | Ngày cấp | 14-04-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tm&Dv Minh Đạt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553620610 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553620610 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300510506 / 15-04-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-04-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/22/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thái Tùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Sơn Trà-Xã Bình Đông-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thái Tùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300510506, 0553620610, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Nguyễn Thái Tùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
5 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
6 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
17 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
20 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
22 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
23 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
24 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
26 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |