Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Thành Bảo
Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Thành Bảo
Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Thành Bảo – Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Thành Bảo có địa chỉ tại Thôn Phú Lộc, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Cập nhật: 2 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300823234 | Ngày cấp | 17-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Thành Bảo | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Thành Bảo | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Lộc, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300823234 / 17-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-08-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/17/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Trọng Bảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300823234, Công Ty TNHH Một Thành Viên Võ Thành Bảo, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trung, Võ Trọng Bảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
2 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
3 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
4 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
5 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
6 | Khách sạn | 55101 | |
7 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
8 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
9 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
11 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
12 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
13 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
14 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |