Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Nhập Khẩu Thương Mại Hạnh Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Nhập Khẩu Thương Mại Hạnh Phát có địa chỉ tại Thôn Lệ Thủy, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300844805 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300844805 | Ngày cấp | 30-10-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Nhập Khẩu Thương Mại Hạnh Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Lệ Thủy, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300844805 / 30-10-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 30-10-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-10-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/30/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thị Hạnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300844805, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Võ Thị Hạnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
8 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
9 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
10 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
11 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
14 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
15 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
16 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
17 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
18 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
19 | Bán buôn chè | 46325 | |
20 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
21 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
22 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
23 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
24 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
25 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
26 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
27 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
28 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
29 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
30 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 |