Công Ty TNHH Ngọc Tháp Cầu
NGọC THáP CầU CO., LTD
Công Ty TNHH Ngọc Tháp Cầu – NGọC THáP CầU CO., LTD có địa chỉ tại Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300765208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300765208 | Ngày cấp | 08-10-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Ngọc Tháp Cầu | Tên giao dịch | NGọC THáP CầU CO., LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0967921368-091486797 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0967921368-091486797 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300765208 / 08-10-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-10-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/8/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quyết Thắng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Lộc-Xã Bình Trị-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300765208, 0967921368-091486797, NGọC THáP CầU CO., LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Nguyễn Quyết Thắng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
4 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
5 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
8 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
9 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
10 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
11 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
12 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
13 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
14 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 |