Công Ty TNHH Song Dương Phát

Công Ty TNHH Song Dương Phát

Song Duong Phat Company Limited

Công Ty TNHH Song Dương Phát – Song Duong Phat Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300817449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300817449

Ngày cấp 16-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Song Dương Phát

Tên giao dịch

Song Duong Phat Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300817449 / 16-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đại Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300817449, Song Duong Phat Company Limited, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Đại Dương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    33 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    34 Bán buôn dầu thô 46612
    35 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    36 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    38 Bán buôn quặng kim loại 46621
    39 Bán buôn sắt, thép 46622
    40 Bán buôn kim loại khác 46623
    41 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    44 Bán buôn xi măng 46632
    45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    46 Bán buôn kính xây dựng 46634
    47 Bán buôn sơn, vécni 46635
    48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    52 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    55 Bán buôn cao su 46694
    56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    57 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    60 Bán buôn tổng hợp 46900
    61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    63 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    64 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    65 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    66 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    67 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    68 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    69 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    70 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    73 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    75 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    76 Vận tải đường ống 49400
    77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    81 Bốc xếp hàng hóa 5224
    82 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    83 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    84 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    85 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    86 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    87 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    88 Khách sạn 55101
    89 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    90 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    91 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    92 Cho thuê xe có động cơ 7710
    93 Cho thuê ôtô 77101
    94 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    95 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    96 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    97 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    103 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    104 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    105 Cung ứng lao động tạm thời 78200