Công Ty TNHH Tlk Sóng Việt có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 1, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Cập nhật: 42 phút trước
Mã số ĐTNT |
4300867432 |
Ngày cấp | 30-03-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức |
Công Ty TNHH Tlk Sóng Việt |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở |
Thôn Tuyết Diêm 1, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300867432 / 30-03-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 30-03-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-03-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/30/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu |
Trần Tuấn Thành |
Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | Loại thuế phải nộp |
|
4300867432, Trần Tuấn Thành
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
8 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
9 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
10 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
11 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
12 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
13 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
14 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
16 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
17 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
18 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
19 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
20 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
21 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
22 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
23 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
24 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
25 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
26 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
27 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
28 | Bưu chính | 53100 | |
29 | Chuyển phát | 53200 | |
30 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
31 | Khách sạn | 55101 | |
32 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
33 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
34 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
35 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
36 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
37 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
38 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
39 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
40 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
41 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
42 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
43 | Xuất bản sách | 58110 | |
44 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
45 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
46 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
47 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
48 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
49 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
52 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
53 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
54 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
55 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |