Công Ty Cổ Phần âm Nhạc Sóng Việt có địa chỉ tại 267 Phan Đình Phùng – tổ 6 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300713249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300713249 | Ngày cấp | 22-05-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần âm Nhạc Sóng Việt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0908822596 / 0553722799 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 267 Phan Đình Phùng – tổ 6 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908822596 / 0553722799 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 267 Phan Đình Phùng – tổ 6 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300713249 / 22-05-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/21/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hoàng Xuân Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Quang Minh-Xã Bình Chánh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Hoàng Xuân Phong | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300713249, Hoàng Xuân Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
2 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
3 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
4 | Hoạt động hậu kỳ | 59120 | |
5 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 59200 | |
6 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
7 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |
8 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 |