Công Ty TNHH Tmdv Thực Phẩm An Phú có địa chỉ tại Tổ dân phố 6, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869302 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Cập nhật: 12 phút trước
Mã số ĐTNT | 4300869302 | Ngày cấp | 15-05-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tmdv Thực Phẩm An Phú | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 6, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300869302 / 15-05-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-05-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-05-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/15/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Cúc | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | |
4300869302, Trần Thị Cúc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
5 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
8 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
10 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
11 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
12 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
14 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
15 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
16 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
17 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
19 | Bán buôn gạo | 46310 | |
20 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
21 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
22 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
23 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
24 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
25 | Bán buôn chè | 46325 | |
26 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
27 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
34 | Vận tải đường ống | 49400 | |
35 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
36 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
37 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
38 | Đại lý du lịch | 79110 | |
39 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
40 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
41 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
42 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
43 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
44 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
45 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
46 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
47 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
48 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |