Công ty nông sản thực phẩm Quảng Ngãi
Công ty nông sản thực phẩm Quảng Ngãi – Công ty nông sản thực phẩm Quảng Ngãi có địa chỉ tại 48 Phạm Xuân Hòa – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300195011 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số ĐTNT | 4300195011 | Ngày cấp | 22-09-1998 | Ngày đóng MST | 10-03-2004 |
---|
Tên chính thức | Công ty nông sản thực phẩm Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Công ty nông sản thực phẩm Quảng Ngãi |
---|
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055822536-822529 / 055822060 |
---|
Địa chỉ trụ sở | 48 Phạm Xuân Hòa – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
---|
Nơi đăng ký nộp thuế | | Điện thoại / Fax | / |
---|
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 48 Phạm Xuân Hòa – – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi |
---|
QĐTL/Ngày cấp | 1891Q� / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Quảng Ngãi |
---|
GPKD/Ngày cấp | 111772 / 06-07-1998 | Cơ quan cấp | Sở KH Và Đầu Tư |
---|
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | | Ngày nhận TK | 10-05-1998 |
---|
Ngày bắt đầu HĐ | 12/1/1989 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 102 | Tổng số lao động | 102 |
---|
Cấp Chương loại khoản | 2-416-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
---|
Chủ sở hữu | | Địa chỉ chủ sở hữu | – |
---|
Tên giám đốc | Võ Văn Danh | Địa chỉ | 10 Duy Tân |
---|
Kế toán trưởng | Bùi Thị Như Hoa | Địa chỉ | 114/2 Trần H. Đạo |
---|
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp | - Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
- Tiền thuế đất
- Xuất nhập khẩu
|
---|
4300195011, Bùi Thị Như Hoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
- Đơn vị thành viên
- Đơn vị Trực thuộc
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300195011 | Cửa hàng xe máy VMEP | 02 ĐL Hùng Vương |
2 | 4300195011 | Quày NSTP Châu ổ | TT châu ổ |
3 | 4300195011 | Quày NSTP S.Tịnh | TT S.Tịnh |
4 | 4300195011 | Quày 33 Lê Trung Đình | null |
5 | 4300195011 | Quày 26 Nguyễn nghiêm | null |
6 | 4300195011 | Quày NSTP Quảng Phú | Xã Quảng Phú |
7 | 4300195011 | Ki ốt bến xe mới | 07 Lê Thánh Tôn |
8 | 4300195011 | Quày NSTP | 04 Phan Chu Trinh |
9 | 4300195011 | Tổng kho NSTP | Ga Q.Ngãi |
10 | 4300195011 | Trạm NSTP M.đức | Đúc Lân |
11 | 4300195011 | Quày NSTP Mộ Đức | Đồng Cát Đức Lân |
12 | 4300195011 | Quày NSTP Sa Huỳnh | Phổ Thạnh |
13 | 4300195011 | Chi Nhánh TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh |
14 | 4300195011 | Tổ N.Vụ Hà Nội | TP Hà Nội |
15 | 4300195011 | Tổ N.Vụ Hải Phòng | TP Hải Phòng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|
1 | 4300195011 | Cửa hàng xe máy VMEP | 02 ĐL Hùng Vương |
2 | 4300195011 | Quày NSTP Châu ổ | TT châu ổ |
3 | 4300195011 | Quày NSTP S.Tịnh | TT S.Tịnh |
4 | 4300195011 | Quày 33 Lê Trung Đình | null |
5 | 4300195011 | Quày 26 Nguyễn nghiêm | null |
6 | 4300195011 | Quày NSTP Quảng Phú | Xã Quảng Phú |
7 | 4300195011 | Ki ốt bến xe mới | 07 Lê Thánh Tôn |
8 | 4300195011 | Quày NSTP | 04 Phan Chu Trinh |
9 | 4300195011 | Tổng kho NSTP | Ga Q.Ngãi |
10 | 4300195011 | Trạm NSTP M.đức | Đúc Lân |
11 | 4300195011 | Quày NSTP Mộ Đức | Đồng Cát Đức Lân |
12 | 4300195011 | Quày NSTP Sa Huỳnh | Phổ Thạnh |
13 | 4300195011 | Chi Nhánh TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh |
14 | 4300195011 | Tổ N.Vụ Hà Nội | TP Hà Nội |
15 | 4300195011 | Tổ N.Vụ Hải Phòng | TP Hải Phòng |