Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Trung Nam có địa chỉ tại Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867016 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Cập nhật: 16 phút trước
Mã số ĐTNT | 4300867016 | Ngày cấp | 18-03-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Trung Nam | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300867016 / 18-03-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-03-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-03-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/18/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Hai | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | |
4300867016, Phạm Thị Hai
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
8 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
9 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
10 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
11 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
15 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
16 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
17 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
18 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
21 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
22 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
23 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
24 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
25 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
26 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
28 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
29 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
30 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
31 | Đại lý du lịch | 79110 | |
32 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
33 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
34 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
35 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
36 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
37 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
38 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
39 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
40 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
41 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
42 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
43 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
44 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 |