Thien Phuc Medical Investment And Development Co., Ltd.
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Y Tế Thiên Phúc – Thien Phuc Medical Investment And Development Co., Ltd. có địa chỉ tại Làng cá Sa Huỳnh, thôn Tân Diêm, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300796929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Mã số ĐTNT | 4300796929 | Ngày cấp | 16-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Y Tế Thiên Phúc | Tên giao dịch | Thien Phuc Medical Investment And Development Co., Ltd. | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Làng cá Sa Huỳnh, thôn Tân Diêm, Xã Phổ Thạnh, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300796929 / 16-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/16/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Ngô Anh Đào | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | Loại thuế phải nộp |
4300796929, Ngô Anh Đào
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
21 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
22 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
23 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
24 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
25 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
26 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
27 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
28 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
29 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
30 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
31 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
32 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
33 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
34 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
35 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
36 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
37 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
38 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
39 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
40 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
41 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
42 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
43 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
44 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
45 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
46 | Quảng cáo | 73100 | |
47 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
48 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
49 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
52 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
53 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
54 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
55 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
56 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
57 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
58 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá | 8610 | |
59 | Hoạt động của các bệnh viện | 86101 | |
60 | Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành | 86102 | |
61 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | 8620 | |
62 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa | 86201 | |
63 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa | 86202 | |
64 | Hoạt động y tế dự phòng | 86910 | |
65 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng | 86920 | |
66 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu | 86990 |