Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Quang Phúc

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Quang Phúc

Quang Phuc Investment And Development Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Quang Phúc – Quang Phuc Investment And Development Company Limited có địa chỉ tại Thôn Thống Nhất, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794216 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300794216

Ngày cấp13-02-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Quang Phúc

Tên giao dịch

Quang Phuc Investment And Development Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thống Nhất, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300794216 / 13-02-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính13-02-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK13-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ2/13/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhHoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quanLoại thuế phải nộp

    4300794216, Nguyễn Hồng Danh

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    2Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    3Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    4Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    5Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    6Khai thác gỗ02210
    7Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    8Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    9Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    10Khai thác thuỷ sản biển03110
    11Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    12Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    13Bảo quản gỗ16102
    14Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    15Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    16Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    17Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít2022
    18Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít20221
    19Sản xuất mực in20222
    20Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    21Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    22Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    23Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    24Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    25Sản xuất nhạc cụ32200
    26Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    27Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    28Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    29Xây dựng công trình đường sắt42101
    30Xây dựng công trình đường bộ42102
    31Xây dựng công trình công ích42200
    32Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    33Phá dỡ43110
    34Chuẩn bị mặt bằng43120
    35Lắp đặt hệ thống điện43210
    36Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    37Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    38Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    39Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    40Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    41Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    42Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    43Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    44Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    45Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    46Bán buôn thực phẩm4632
    47Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    48Bán buôn thủy sản46322
    49Bán buôn rau, quả46323
    50Bán buôn cà phê46324
    51Bán buôn chè46325
    52Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    53Bán buôn thực phẩm khác46329
    54Bán buôn đồ uống4633
    55Bán buôn đồ uống có cồn46331
    56Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    57Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    58Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    59Bán buôn vải46411
    60Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    61Bán buôn hàng may mặc46413
    62Bán buôn giày dép46414
    63Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    64Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    65Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    66Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    67Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    68Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    69Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    70Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    71Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    72Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    73Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    74Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    75Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    76Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    77Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    78Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    79Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    80Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    81Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    82Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    83Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    84Bán buôn quặng kim loại46621
    85Bán buôn sắt, thép46622
    86Bán buôn kim loại khác46623
    87Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    88Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    89Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    90Bán buôn xi măng46632
    91Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    92Bán buôn kính xây dựng46634
    93Bán buôn sơn, vécni46635
    94Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    95Bán buôn đồ ngũ kim46637
    96Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    97Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh4722
    98Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh47221
    99Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh47222
    100Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh47223
    101Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh47224
    102Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh47229
    103Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh47230
    104Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh47240
    105Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh47300
    106Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    107Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    108Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    109Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    110Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    111Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    112Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    113Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    114Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    115Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    116Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    117Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    118Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    119Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    120Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    121Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    122Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    123Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    124Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    125Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    126Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    127Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    128Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh4774
    129Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47741
    130Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47749
    131Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    132Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    133Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    134Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    135Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    136Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    137Vận tải đường ống49400
    138Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương5012
    139Vận tải hàng hóa ven biển50121
    140Vận tải hàng hóa viễn dương50122
    141Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    142Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    143Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    144Vận tải hành khách hàng không51100
    145Vận tải hàng hóa hàng không51200
    146Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    147Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    148Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    149Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    150Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không5223
    151Dịch vụ điều hành bay52231
    152Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không52239
    153Bốc xếp hàng hóa5224
    154Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    155Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    156Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    157Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    158Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    159Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    160Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    161Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    162Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    163Bưu chính53100
    164Chuyển phát53200
    165Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    166Khách sạn55101
    167Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    168Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    169Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    170Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    171Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    172Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    173Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    174Dịch vụ ăn uống khác56290
    175Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    176Quán rượu, bia, quầy bar56301
    177Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    178Xuất bản sách58110
    179Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    180Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    181Hoạt động xuất bản khác58190
    182Xuất bản phần mềm58200
    183Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    184Hoạt động kiến trúc71101
    185Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    186Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    187Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    188Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    189Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    190Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    191Quảng cáo73100
    192Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    193Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    194Hoạt động nhiếp ảnh74200
    195Cho thuê xe có động cơ7710
    196Cho thuê ôtô77101
    197Cho thuê xe có động cơ khác77109
    198Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    199Cho thuê băng, đĩa video77220
    200Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    201Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    202Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    203Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    204Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    205Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    206Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    207Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    208Cung ứng lao động tạm thời78200
    209Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác8219
    210Photo, chuẩn bị tài liệu82191
    211Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác82199
    212Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi82200
    213Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại82300
    214Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng82910
    215Dịch vụ đóng gói82920
    216Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu82990

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *