Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Phước có địa chỉ tại Thôn Thạch By 1 – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300439405 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300439405 | Ngày cấp | 07-05-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Phước | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553710114 / 3817095 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thạch By 1 – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553710114 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thạch By 1 – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300439405 / 07-05-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-05-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/12/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Hồng Phước | Địa chỉ chủ sở hữu | Lô 7, Nguyễn Khuyến, tổ 22-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Hồng Phước | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300439405, Nguyễn Thị Hồng Phước
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 10 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 14 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 16 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |