CTY TNHH MTV XD HưNG NGUYễN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hưng Nguyễn – CTY TNHH MTV XD HưNG NGUYễN có địa chỉ tại Thôn Thạnh Đức – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300722042 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
| Mã số ĐTNT | 4300722042 | Ngày cấp | 21-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hưng Nguyễn | Tên giao dịch | CTY TNHH MTV XD HưNG NGUYễN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0908210015 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thạnh Đức – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908210015 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thạnh Đức – Xã Phổ Thạnh – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300722042 / 21-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-10-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/21/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25 | Tổng số lao động | 25 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | 101 đường 01-Phường Phước Bình-Quận 9-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hữu Quang | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300722042, Nguyễn Hữu Quang
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Phá dỡ | 43110 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 13 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 14 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |