Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Sạch Việt Vân

Viet Van Clean Veterinary Manufacturing Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Sạch Việt Vân – Viet Van Clean Veterinary Manufacturing Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đông Quang, Xã Phổ Văn, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Mã số ĐTNT

4300799648

Ngày cấp 27-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Sạch Việt Vân

Tên giao dịch

Viet Van Clean Veterinary Manufacturing Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Quang, Xã Phổ Văn, Huyện Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300799648 / 27-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp

    4300799648, Nguyễn Thị Vân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    7 Trồng cây gia vị 01281
    8 Trồng cây dược liệu 01282
    9 Trồng cây lâu năm khác 01290
    10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    14 Chăn nuôi lợn 01450
    15 Chăn nuôi gia cầm 0146
    16 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    17 Chăn nuôi gà 01462
    18 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    19 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    20 Chăn nuôi khác 01490
    21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    25 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    28 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    29 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    30 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    31 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    32 Khai thác gỗ 02210
    33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    39 Bán buôn hoa và cây 46202
    40 Bán buôn động vật sống 46203
    41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    43 Bán buôn gạo 46310
    44 Bán buôn thực phẩm 4632
    45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    46 Bán buôn thủy sản 46322
    47 Bán buôn rau, quả 46323
    48 Bán buôn cà phê 46324
    49 Bán buôn chè 46325
    50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    58 Vận tải đường ống 49400