DUY AN ADS CO.,LTD
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quảng Cáo Duy An – DUY AN ADS CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 5 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300599649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ
Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn
| Mã số ĐTNT | 4300599649 | Ngày cấp | 16-06-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quảng Cáo Duy An | Tên giao dịch | DUY AN ADS CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Đức Phổ | Điện thoại / Fax | 0553859602 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 5 – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553859602 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 5-Thị Trấn Đức Phổ – Thị trấn Đức Phổ – Huyện Đức Phổ – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300599649 / 16-06-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-06-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/16/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-081 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thuý Liễu | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 5-Thị trấn Đức Phổ-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Thuý Liễu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | In ấn | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300599649, Nguyễn Thị Thuý Liễu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | In ấn | 18110 | |
| 3 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
| 4 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 5 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 7 | Quảng cáo | 73100 | |
| 8 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 9 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
