Dao Ngoc Ly Son Hotel Jsc
Công Ty Cổ Phần Đảo Ngọc Lý Sơn – Dao Ngoc Ly Son Hotel Jsc có địa chỉ tại Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300789368 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số ĐTNT | 4300789368 | Ngày cấp | 25-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đảo Ngọc Lý Sơn | Tên giao dịch | Dao Ngoc Ly Son Hotel Jsc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông – Xã An Vĩnh – Huyện Lý Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300789368 / 25-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/24/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-310-313 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Văn Đại | Địa chỉ chủ sở hữu | 27 An Thượng 22-Phường Mỹ An-Quận Ngũ Hành Sơn-Đà Nẵng | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | Loại thuế phải nộp |
|
4300789368, Lê Văn Đại
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
5 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
14 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
17 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
18 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
22 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
23 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
24 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
25 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
26 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
27 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
28 | Đại lý du lịch | 79110 | |
29 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
30 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
31 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 | |
33 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 90000 | |
34 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
35 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | 96100 | |
36 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú | 96200 |