CôNG TY TNHH MTV XNKNN THàNH PHáT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Thành Phát – CôNG TY TNHH MTV XNKNN THàNH PHáT có địa chỉ tại Thôn 2 – Xã Long Hiệp – Huyện Minh Long – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300766681 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Minh Long
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
| Mã số ĐTNT | 4300766681 | Ngày cấp | 12-11-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Nông Nghiệp Thành Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XNKNN THàNH PHáT | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Minh Long | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 2 – Xã Long Hiệp – Huyện Minh Long – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 2 – Xã Long Hiệp – Huyện Minh Long – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300766681 / 12-11-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-11-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/12/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Đinh Thị Biểu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 2-Xã Long Hiệp-Huyện Minh Long-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300766681, Đinh Thị Biểu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây lấy sợi | 01160 | |
| 2 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 3 | Trồng cây chè | 01270 | |
| 4 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
| 5 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
| 6 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 7 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 8 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 9 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 10 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
| 11 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 12 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 13 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
| 14 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 15 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 16 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
| 17 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
| 18 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 19 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 20 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 21 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 22 | Phá dỡ | 43110 | |
| 23 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 24 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 25 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 27 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 28 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 29 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
| 30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 33 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 34 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 35 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 36 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |