Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Thiên Nam Garden có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856430 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(11/08/2020)
Mã số ĐTNT | 4300856430 | Ngày cấp | 11-08-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Thiên Nam Garden | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 1, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300856430 / 11-08-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 11-08-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-08-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/11/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Sơn Nhật | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300856430, Trần Sơn Nhật
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
13 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
14 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 03121 | |
15 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 03122 | |
16 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
17 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
18 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
19 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
20 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
21 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
22 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
23 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
24 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
25 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
26 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
27 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
28 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
29 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
30 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
31 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
32 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
33 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
34 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
35 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
36 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
37 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
38 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
39 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
40 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
41 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
42 | Bán buôn gạo | 46310 | |
43 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
44 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
45 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
46 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
47 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
48 | Bán buôn chè | 46325 | |
49 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
50 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
64 | Vận tải đường ống | 49400 | |
65 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
66 | Khách sạn | 55101 | |
67 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
68 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
69 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
70 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
71 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
72 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
73 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 |