Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Ngọc Doanh có địa chỉ tại Thôn Châu Me – Xã Đức Phong – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300581923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300581923 | Ngày cấp | 02-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Ngọc Doanh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 055.3761365-01239805 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Châu Me – Xã Đức Phong – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3761365-01239805 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Châu Me – Xã Đức Phong – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300581923 / 02-03-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/4/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Phạm Ngọc Doanh | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Châu Me-Xã Đức Phong-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Ngọc Doanh | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300581923, Phạm Ngọc Doanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
2 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Phá dỡ | 43110 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 |