Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Trung Hiếu
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Trung Hiếu – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Trung Hiếu có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300810242 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300810242 | Ngày cấp | 19-12-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Trung Hiếu | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Trung Hiếu | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 1, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300810242 / 19-12-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-12-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-12-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/19/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Minh Cảnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |
4300810242, Trần Minh Cảnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
14 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
15 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
16 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
17 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
20 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
21 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
22 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
23 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
24 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
25 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
33 | Vận tải đường ống | 49400 | |
34 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
35 | Khách sạn | 55101 | |
36 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
37 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
38 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 |