Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Trung Dương

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Trung Dương

Trung Duong Trading Service One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Trung Dương – Trung Duong Trading Service One Member Company Limited có địa chỉ tại 227/6 Trần Hưng Đạo, tổ 1, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798242 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Mã số ĐTNT

4300798242

Ngày cấp07-04-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Dịch Vụ Trung Dương

Tên giao dịch

Trung Duong Trading Service One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

227/6 Trần Hưng Đạo, tổ 1, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300798242 / 07-04-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính07-04-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK07-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ4/7/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thùy Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhBán buôn đồ dùng khác cho gia đìnhLoại thuế phải nộp

    4300798242, Phạm Thị Thùy Trang

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa1702
    2Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa17021
    3Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn17022
    4Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu17090
    5In ấn18110
    6Dịch vụ liên quan đến in18120
    7Sao chép bản ghi các loại18200
    8Sản xuất than cốc19100
    9Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế19200
    10Sản xuất hoá chất cơ bản20110
    11Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ20120
    12Sản xuất sản phẩm từ plastic2220
    13Sản xuất bao bì từ plastic22201
    14Sản xuất sản phẩm khác từ plastic22209
    15Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh23100
    16Sản xuất sản phẩm chịu lửa23910
    17Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét23920
    18Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác23930
    19Bán buôn thực phẩm4632
    20Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    21Bán buôn thủy sản46322
    22Bán buôn rau, quả46323
    23Bán buôn cà phê46324
    24Bán buôn chè46325
    25Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    26Bán buôn thực phẩm khác46329
    27Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép4641
    28Bán buôn vải46411
    29Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác46412
    30Bán buôn hàng may mặc46413
    31Bán buôn giày dép46414
    32Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    33Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    34Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    35Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    36Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    37Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    38Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    39Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    40Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    41Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    42Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    43Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    44Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    45Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    46Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    47Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    48Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    49Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    50Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    51Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    52Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    53Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    54Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    55Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    56Bán buôn cao su46694
    57Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    58Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    59Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    60Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    61Bán buôn tổng hợp46900
    62Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    63Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    64Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    65Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    66Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    67Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    68Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    69Vận tải đường ống49400
    70Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
    71Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
    72Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
    73Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    74Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    75Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    76Vận tải hành khách hàng không51100
    77Vận tải hàng hóa hàng không51200
    78Bốc xếp hàng hóa5224
    79Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    80Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    81Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    82Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    83Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    84Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    85Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    86Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    87Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    88Bưu chính53100
    89Chuyển phát53200
    90Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    91Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    92Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    93Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    94Dịch vụ ăn uống khác56290
    95Cho thuê xe có động cơ7710
    96Cho thuê ôtô77101
    97Cho thuê xe có động cơ khác77109
    98Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    99Cho thuê băng, đĩa video77220
    100Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *