Công Ty TNHH Tnhh Một Thành Viên Thiết Bị Giáo Dục Và Luyện Chữ Đẹp Minh Nhân
Công Ty TNHH Tnhh Một Thành Viên Thiết Bị Giáo Dục Và Luyện Chữ Đẹp Minh Nhân – Công Ty TNHH Tnhh Một Thành Viên Thiết Bị Giáo Dục Và Luyện Chữ Đẹp Minh Nhân có địa chỉ tại Thôn Tú Sơn, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Mã số ĐTNT | 4300814208 | Ngày cấp | 16-03-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tnhh Một Thành Viên Thiết Bị Giáo Dục Và Luyện Chữ Đẹp Minh Nhân | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Tnhh Một Thành Viên Thiết Bị Giáo Dục Và Luyện Chữ Đẹp Minh Nhân | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tú Sơn, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300814208 / 16-03-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-03-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-03-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/16/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Đình Sỹ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | Loại thuế phải nộp |
4300814208, Võ Đình Sỹ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 |