CôNG TY TNHH MTV PHạM NGọC ĐạT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phạm Ngọc Đạt – CôNG TY TNHH MTV PHạM NGọC ĐạT có địa chỉ tại Khu phố 15, tổ dân phố Phú Vinh Tây – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300689028 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Mã số ĐTNT | 4300689028 | Ngày cấp | 23-08-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phạm Ngọc Đạt | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV PHạM NGọC ĐạT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 0903631157 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu phố 15, tổ dân phố Phú Vinh Tây – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0903631157 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu phố 15, tổ dân phố Phú Vinh Tây – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300689028 / 23-08-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-08-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/23/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-231 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | – | |||||
Tên giám đốc | Phạm Văn Phúc | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300689028, Phạm Văn Phúc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
3 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
4 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
6 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Quảng cáo | 73100 | |
16 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
17 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 |