Công Ty TNHH Phước Thiện có địa chỉ tại Thôn Thuận Hòa – Xã Hành Phước – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300328455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300328455 | Ngày cấp | 19-01-2005 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Phước Thiện | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 0553898433-2215433 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thuận Hòa – Xã Hành Phước – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553898433-2215433 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thuận Hòa – Xã Hành Phước – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300328455 / 13-12-2004 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-2005 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/13/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Võ Trung Bá | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thuận Hoà-Xã Hành Phước-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Võ Trung Bá | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Ngô Thị Thu Hồng | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300328455, Ngô Thị Thu Hồng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 8 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
