Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Phương có địa chỉ tại Thôn Huy Măng – Xã Sơn Dung – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300558385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300558385 | Ngày cấp | 24-11-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Phương | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tây | Điện thoại / Fax | 0553868388-09871448 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Huy Măng – Xã Sơn Dung – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553868388-09871448 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Huy Măng – Xã Sơn Dung – Huyện Sơn Tây – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300558385 / 24-11-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-11-2010 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/29/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Bùi Phúc Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Huy Măng-Xã Sơn Dung-Huyện Sơn Tây-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Bùi Phúc Phương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300558385, Bùi Phúc Phương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 4 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 7 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Phá dỡ | 43110 | |
| 10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
