CôNG TY TNHH MTV SX-TM D & K
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất – Thương Mại D & K – CôNG TY TNHH MTV SX-TM D & K có địa chỉ tại Thôn Thế Lợi – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300773495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300773495 | Ngày cấp | 29-01-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất – Thương Mại D & K | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SX-TM D & K | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0984390506-091839050 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thế Lợi – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0984390506-091839050 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thế Lợi – Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300773495 / 29-01-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-01-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/29/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Hồ Quang Khương | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thế Lợi-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300773495, Hồ Quang Khương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
3 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
4 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
5 | In ấn | 18110 | |
6 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
7 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
8 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
9 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
11 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
12 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
13 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
14 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
15 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
16 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
17 | Phá dỡ | 43110 | |
18 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
19 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
22 | Bán buôn gạo | 46310 | |
23 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
25 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
28 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
30 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
33 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
34 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |