Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Alpha có địa chỉ tại Lô C.L25 Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864015 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Mã số ĐTNT | 4300864015 | Ngày cấp | 03-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vina Alpha | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô C.L25 Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300864015 / 03-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-02-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/3/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Quang Hồng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300864015, Trần Quang Hồng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
12 | Thoát nước | 37001 | |
13 | Xử lý nước thải | 37002 | |
14 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
17 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
18 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
19 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
20 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
22 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
23 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
24 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
25 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
27 | Bán buôn gạo | 46310 | |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
29 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
30 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
31 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
32 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
33 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
34 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
35 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
36 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
37 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
38 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
39 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
48 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
49 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
50 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
51 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
52 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
53 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
54 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
55 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
56 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
57 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
58 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
59 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
60 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
61 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
62 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
63 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
64 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
65 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
66 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
73 | Vận tải đường ống | 49400 | |
74 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
75 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
76 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
77 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
78 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
79 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
80 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
81 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
82 | Bưu chính | 53100 | |
83 | Chuyển phát | 53200 | |
84 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
85 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
86 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
87 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
88 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
89 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
90 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
91 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |