CôNG TY XâY LắP Và THươNG MạI THU THịNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Thương Mại Thu Thịnh – CôNG TY XâY LắP Và THươNG MạI THU THịNH có địa chỉ tại Thôn Thế Lợi – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300753139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
| Mã số ĐTNT | 4300753139 | Ngày cấp | 06-02-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Và Thương Mại Thu Thịnh | Tên giao dịch | CôNG TY XâY LắP Và THươNG MạI THU THịNH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0963090807 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thế Lợi – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0963090807 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thế Lợi – – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300753139 / 06-02-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-02-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/5/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-168 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Tân | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thế Lợi-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Duy Tân | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300753139, Nguyễn Duy Tân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 2 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 3 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 6 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 9 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 10 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 11 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 12 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
