NGOC VIET TRADING AND PRODUCTION LIMITED COMPANY
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Ngọc Việt – NGOC VIET TRADING AND PRODUCTION LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Đội 7, thôn Thọ Lộc Bắc – Xã Tịnh Hà – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300760150 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn
| Mã số ĐTNT | 4300760150 | Ngày cấp | 23-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Ngọc Việt | Tên giao dịch | NGOC VIET TRADING AND PRODUCTION LIMITED COMPANY | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Sơn Tịnh | Điện thoại / Fax | 0556509294 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 7, thôn Thọ Lộc Bắc – Xã Tịnh Hà – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556509294 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đội 7, thôn Thọ Lộc Bắc – Xã Tịnh Hà – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300760150 / 23-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-06-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/23/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-012 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 7, Thôn Thọ Lộc-Xã Tịnh Hà-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Phương | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chăn nuôi lợn | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300760150, Nguyễn Ngọc Phương
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 2 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
| 3 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 4 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 5 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
| 6 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 7 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 8 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 9 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 10 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
| 11 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 14 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 15 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 16 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 17 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 18 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
