Công Ty TNHH Tmdv Sông Trà Green

Song Tra Green Co.,ltd

Công Ty TNHH Tmdv Sông Trà Green – Song Tra Green Co.,ltd có địa chỉ tại Thôn Bình Nam, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859872 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(01/12/2020)

Mã số ĐTNT

4300859872

Ngày cấp 01-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Sông Trà Green

Tên giao dịch

Song Tra Green Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Nam, Xã Tịnh Bình, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300859872 / 01-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Tấn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300859872, Huỳnh Tấn Phương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    8 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    9 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    10 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    11 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    12 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    13 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    14 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    15 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    28 Bán buôn quặng kim loại 46621
    29 Bán buôn sắt, thép 46622
    30 Bán buôn kim loại khác 46623
    31 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    34 Bán buôn xi măng 46632
    35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    36 Bán buôn kính xây dựng 46634
    37 Bán buôn sơn, vécni 46635
    38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    45 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    47 Vận tải đường ống 49400
    48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    49 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    50 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    51 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    52 Bưu chính 53100
    53 Chuyển phát 53200
    54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    55 Hoạt động kiến trúc 71101
    56 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    57 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    58 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    59 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    60 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    61 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    62 Quảng cáo 73100
    63 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    65 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    66 Cho thuê xe có động cơ 7710
    67 Cho thuê ôtô 77101
    68 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    69 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    70 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    71 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    73 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    74 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    75 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    77 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    78 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    79 Cung ứng lao động tạm thời 78200