Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Hải Hà
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Hải Hà – Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Hải Hà có địa chỉ tại Thôn Trường Giang, Xã Trà Tân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802379 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
| Mã số ĐTNT | 4300802379 | Ngày cấp | 23-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Hải Hà | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Hải Hà | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Trường Giang, Xã Trà Tân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300802379 / 23-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 23-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-06-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/23/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Hành | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300802379, Nguyễn Hành
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
| 2 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 3 | Trồng rau các loại | 01181 | |
| 4 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
| 5 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
| 6 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 7 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 8 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
| 9 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
| 10 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
| 11 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
| 12 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
| 13 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 14 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
| 15 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 16 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
| 17 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
| 18 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
| 19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 20 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
| 21 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
| 22 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
| 23 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
| 24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
| 25 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 26 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 27 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 28 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 29 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 30 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 31 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 32 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 33 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 34 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 35 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 36 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 37 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 38 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 39 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 40 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 41 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 42 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 43 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 44 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |