Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Bình Phương

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Bình Phương

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Bình Phương – Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Bình Phương có địa chỉ tại Thôn Bình Đông, Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799359 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300799359

Ngày cấp 24-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Bình Phương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Bình Phương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Đông, Xã Trà Bình, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300799359 / 24-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đặng Thế

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300799359, Trần Đặng Thế

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây ăn quả 0121
    2 Trồng nho 01211
    3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    7 Trồng cây ăn quả khác 01219
    8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    9 Trồng cây điều 01230
    10 Trồng cây hồ tiêu 01240
    11 Trồng cây cao su 01250
    12 Trồng cây cà phê 01260
    13 Trồng cây chè 01270
    14 Chăn nuôi gia cầm 0146
    15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    16 Chăn nuôi gà 01462
    17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    19 Chăn nuôi khác 01490
    20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    31 Khai thác gỗ 02210
    32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    37 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    38 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    39 Xây dựng công trình công ích 42200
    40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    41 Phá dỡ 43110
    42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    52 Bán buôn hoa và cây 46202
    53 Bán buôn động vật sống 46203
    54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    56 Bán buôn gạo 46310
    57 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    58 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    59 Bán buôn dầu thô 46612
    60 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    61 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    64 Bán buôn xi măng 46632
    65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    66 Bán buôn kính xây dựng 46634
    67 Bán buôn sơn, vécni 46635
    68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    69 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    77 Vận tải đường ống 49400
    78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    83 Khách sạn 55101
    84 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    85 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    86 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104