Cid Investment Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cid – Cid Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ dân phố 4, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(17/04/2020)
Mã số ĐTNT | 4300852027 | Ngày cấp | 17-04-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cid | Tên giao dịch | Cid Investment Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 4, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300852027 / 17-04-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-04-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-04-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đặng Minh Thuận | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
4300852027, Đặng Minh Thuận
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
2 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
3 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
4 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
5 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
6 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
7 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
8 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
16 | Vận tải đường ống | 49400 | |
17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
18 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
19 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
20 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
21 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
22 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
28 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
29 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
30 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |