Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Anh Tú
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Anh Tú – Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Anh Tú có địa chỉ tại Thôn Năng Tây, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300836473 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300836473 | Ngày cấp | 13-05-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Anh Tú | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Anh Tú | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Năng Tây, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300836473 / 13-05-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-05-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-05-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/13/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Quang Tài | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300836473, Lê Quang Tài
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
12 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
13 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
14 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
15 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
18 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
19 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
20 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
21 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
22 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
23 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
24 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
25 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
26 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
27 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
28 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
29 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
30 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
31 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
32 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
33 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
35 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
36 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
37 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
38 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
39 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
40 | Bán buôn gạo | 46310 | |
41 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
42 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
43 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
44 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
45 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
47 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
48 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
49 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
50 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
51 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
52 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
53 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
54 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
55 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
56 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
57 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
58 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
59 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
60 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
61 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
62 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
69 | Vận tải đường ống | 49400 | |
70 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 5011 | |
71 | Vận tải hành khách ven biển | 50111 | |
72 | Vận tải hành khách viễn dương | 50112 | |
73 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
74 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
75 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
76 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
77 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
78 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
79 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
80 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
81 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
82 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
83 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
84 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
85 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
86 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
87 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
88 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
89 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
90 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
91 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
92 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
93 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
94 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
95 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
96 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |