Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Phát Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Phát Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Phát Lộc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Phát Lộc có địa chỉ tại Thôn La Hà 1, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Mã số ĐTNT

4300821036

Ngày cấp 20-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Phát Lộc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Phát Lộc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn La Hà 1, Xã Nghĩa Thương, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300821036 / 20-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Bền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

    4300821036, Trần Văn Bền

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    24 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    25 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    26 Sản xuất nhạc cụ 32200
    27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    28 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    44 Bán buôn xi măng 46632
    45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    46 Bán buôn kính xây dựng 46634
    47 Bán buôn sơn, vécni 46635
    48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    57 Vận tải đường ống 49400