Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản – Thực Phẩm Sạch An Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản – Thực Phẩm Sạch An Sơn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản – Thực Phẩm Sạch An Sơn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản – Thực Phẩm Sạch An Sơn có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Mã số ĐTNT

4300803622

Ngày cấp 20-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản – Thực Phẩm Sạch An Sơn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản – Thực Phẩm Sạch An Sơn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300803622 / 20-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thanh Trấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

    4300803622, Trần Thanh Trấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    20 Trồng cây gia vị 01281
    21 Trồng cây dược liệu 01282
    22 Trồng cây lâu năm khác 01290
    23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    27 Chăn nuôi lợn 01450
    28 Chăn nuôi gia cầm 0146
    29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    30 Chăn nuôi gà 01462
    31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    33 Chăn nuôi khác 01490
    34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    45 Khai thác gỗ 02210
    46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    50 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    51 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    52 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309