Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Thực Phẩm Sạch Tân Gia Hòa
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Thực Phẩm Sạch Tân Gia Hòa – Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Thực Phẩm Sạch Tân Gia Hòa có địa chỉ tại Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799486 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Mã số ĐTNT | 4300799486 | Ngày cấp | 26-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Thực Phẩm Sạch Tân Gia Hòa | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Thực Phẩm Sạch Tân Gia Hòa | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 2, Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799486 / 26-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 26-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/26/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trương Văn Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | Loại thuế phải nộp | |
4300799486, Trương Văn Thành
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 01120 | |
2 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
3 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
4 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
5 | Trồng rau các loại | 01181 | |
6 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
7 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
8 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
9 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
10 | Trồng nho | 01211 | |
11 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
12 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
13 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
14 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
15 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
16 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
17 | Trồng cây điều | 01230 | |
18 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
19 | Trồng cây cao su | 01250 | |
20 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
21 | Trồng cây chè | 01270 | |
22 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
23 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
24 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
25 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
26 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
27 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
28 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
29 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
30 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
31 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
32 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
33 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
34 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
35 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
36 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
37 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
38 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
39 | Khai thác gỗ | 02210 | |
40 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
41 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
42 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
43 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
44 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
45 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 03121 | |
46 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 03122 | |
47 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
54 | Vận tải đường ống | 49400 |