Ngoc Tue Minh Trading – Transportation Company Limited
Công Ty TNHH Thương Mại – Vận Tải Ngọc Tuệ Minh – Ngoc Tue Minh Trading – Transportation Company Limited có địa chỉ tại Xóm Thanh Hà, tổ dân phố 3 , Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300816759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300816759 | Ngày cấp | 07-05-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại – Vận Tải Ngọc Tuệ Minh | Tên giao dịch | Ngoc Tue Minh Trading – Transportation Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm Thanh Hà, tổ dân phố 3 , Thị Trấn La Hà, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300816759 / 07-05-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-05-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-05-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/7/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đồng Thị Thu Hiền | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300816759, Đồng Thị Thu Hiền
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
10 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
11 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
18 | Vận tải đường ống | 49400 | |
19 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
20 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
21 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
22 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
23 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
24 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 |