Thl Concrete Structure Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Cấu Kiện Bê Tông Thl – Thl Concrete Structure Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 337 đường Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864960 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Mã số ĐTNT | 4300864960 | Ngày cấp | 25-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Cấu Kiện Bê Tông Thl | Tên giao dịch | Thl Concrete Structure Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 337 đường Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300864960 / 25-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-02-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/25/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Mậu Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp | |
4300864960, Nguyễn Mậu Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
12 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
13 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
14 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
15 | In ấn | 18110 | |
16 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
17 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
18 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
19 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
20 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
21 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
22 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
23 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
24 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
25 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
26 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
27 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
28 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
30 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
31 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
32 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
33 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
34 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
35 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
36 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
37 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
38 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
39 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
41 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
42 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
43 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
44 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
45 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
46 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
47 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
48 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
55 | Vận tải đường ống | 49400 | |
56 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
57 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
58 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
59 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
60 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
61 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
62 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
63 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
64 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
65 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
66 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
67 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
68 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
69 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
70 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
71 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
72 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
73 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
74 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
75 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
76 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
77 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
78 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
79 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |