Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 706 có địa chỉ tại D17 Chu Văn An – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300567051 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300567051 | Ngày cấp | 17-12-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 706 | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553717733-3728888 / 0553728899 | ||||
Địa chỉ trụ sở | D17 Chu Văn An – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553717733-3728888 / 0553728899 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | D17 Chu Văn An – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300567051 / 17-12-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-12-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/17/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-430-435 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đặng Minh Khoa | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đông Yên-Xã Bình Dương-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đặng Minh Khoa | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300567051, Đặng Minh Khoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
5 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
6 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
7 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
9 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
10 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
11 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
12 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
13 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
14 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
15 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
16 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
17 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
18 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
20 | Phá dỡ | 43110 | |
21 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
22 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
23 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
24 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
25 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
26 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
27 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
28 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
29 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
30 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
31 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
32 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
33 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
34 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
36 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
37 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
38 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
39 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
40 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
41 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
42 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
43 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
44 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
45 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
46 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
48 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
49 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
50 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
51 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
52 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
53 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
54 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
55 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
56 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
57 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
58 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
59 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
60 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
61 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
62 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ | 96320 |