Anh Thu Invesment Development Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Anh Thu – Anh Thu Invesment Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 100 Đường Bà Triệu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
Mã số ĐTNT | 4300812803 | Ngày cấp | 01-02-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Anh Thu | Tên giao dịch | Anh Thu Invesment Development Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 100 Đường Bà Triệu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300812803 / 01-02-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-02-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-02-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tuấn Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng | Loại thuế phải nộp |
4300812803, Nguyễn Tuấn Lâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
7 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
8 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
9 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
11 | Khai thác gỗ | 02210 | |
12 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
13 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
14 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
15 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
16 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
17 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
18 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
19 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
20 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
21 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
22 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
23 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
24 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
25 | Phá dỡ | 43110 | |
26 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
27 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
28 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
30 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
31 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
32 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
33 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
34 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
35 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
36 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
37 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
38 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
39 | Bán buôn chè | 46325 | |
40 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
41 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
42 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
43 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
44 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
45 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
46 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
47 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
48 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
49 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
50 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
51 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
52 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
53 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
55 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
56 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
57 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
58 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
59 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
60 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
61 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
62 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
63 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
64 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
65 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
66 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
67 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
68 | Bán buôn cao su | 46694 | |
69 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
70 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
71 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
72 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
73 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
74 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
75 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | 5223 | |
76 | Dịch vụ điều hành bay | 52231 | |
77 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không | 52239 | |
78 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
79 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
80 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
81 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
82 | Bưu chính | 53100 | |
83 | Chuyển phát | 53200 | |
84 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
85 | Khách sạn | 55101 | |
86 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
87 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
88 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
89 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
90 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
91 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
92 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
93 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
94 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
95 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
96 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
97 | Xuất bản sách | 58110 | |
98 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
99 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
100 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
101 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
102 | Hoạt động chiếu phim | 5914 | |
103 | Hoạt động chiếu phim cố định | 59141 | |
104 | Hoạt động chiếu phim lưu động | 59142 | |
105 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc | 59200 | |
106 | Hoạt động phát thanh | 60100 | |
107 | Hoạt động truyền hình | 60210 | |
108 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác | 60220 | |
109 | Hoạt động viễn thông có dây | 61100 | |
110 | Hoạt động viễn thông không dây | 61200 | |
111 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | 61300 | |
112 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
113 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
114 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
115 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
116 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
117 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
118 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
119 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
120 | Quảng cáo | 73100 | |
121 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
122 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
123 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
124 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
125 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
126 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
127 | Hoạt động thú y | 75000 | |
128 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
129 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
130 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
131 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
132 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
133 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
134 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
135 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
136 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
137 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
138 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
139 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
140 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
141 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |