HOA PHU INVESTMENT DEVELOPMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMP
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hòa Phú – HOA PHU INVESTMENT DEVELOPMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMP có địa chỉ tại 279-Trần Hưng Đạo – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300762542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300762542 | Ngày cấp | 14-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hòa Phú | Tên giao dịch | HOA PHU INVESTMENT DEVELOPMENT CONSTRUCTION JOINT STOCK COMP | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0942165067 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 279-Trần Hưng Đạo – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0942165067 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 279-Trần Hưng Đạo – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300762542 / 14-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-08-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/14/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Văn Trang | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thu xà-Xã Nghĩa Hòa-Huyện Tư Nghĩa-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300762542, Lê Văn Trang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
11 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
16 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |