Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Sản O.p.s
Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Sản O.p.s – Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Sản O.p.s có địa chỉ tại 151 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300813532 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản biển
Mã số ĐTNT | 4300813532 | Ngày cấp | 28-02-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Sản O.p.s | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Thủy Sản O.p.s | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 151 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300813532 / 28-02-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-02-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-02-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/28/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Ngọc Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nuôi trồng thuỷ sản biển | Loại thuế phải nộp |
4300813532, Trần Ngọc Huy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
4 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
5 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
6 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
7 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
8 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
9 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
10 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
11 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
12 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
13 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
14 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
15 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
16 | Bán buôn chè | 46325 | |
17 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
18 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
20 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
21 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
22 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
23 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
24 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
25 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
26 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
27 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
29 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
30 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 |