Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Cơ Khí Tân Ngọc Thịnh

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Cơ Khí Tân Ngọc Thịnh có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Nghĩa Dũng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300871982 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Mã số ĐTNT

4300871982

Ngày cấp30-07-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Cơ Khí Tân Ngọc Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Nghĩa Dũng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp /C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300871982 / 30-07-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính30-07-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK30-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ7/30/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Duy Thạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhGia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loạiLoại thuế phải nộp

    4300871982, Đặng Duy Thạnh

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    2Khai thác đá08101
    3Khai thác cát, sỏi08102
    4Khai thác đất sét08103
    5Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    6Khai thác và thu gom than bùn08920
    7Khai thác muối08930
    8Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    9Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    10Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    11Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản1020
    12Chế biến và đóng hộp thuỷ sản10201
    13Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh10202
    14Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô10203
    15Chế biến và bảo quản nước mắm10204
    16Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác10209
    17Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu10612
    18Xay xát và sản xuất bột thô1061
    19Xay xát10611
    20Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột10620
    21Sản xuất các loại bánh từ bột10710
    22Sản xuất đường10720
    23Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo10730
    24Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự10740
    25Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn10750
    26Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu10790
    27Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản10800
    28Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh11010
    29Sản xuất rượu vang11020
    30Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia11030
    31Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    32Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    33Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    34Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    35Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    36Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    37Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    38Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    39Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    40Sản xuất nhạc cụ32200
    41Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    42Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    43Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    44Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    45Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    46Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    47Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    48Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    49Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    50Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    51Bán buôn xe có động cơ khác45119
    52Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    53Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác4530
    54Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45301
    55Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45302
    56Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác45303
    57Bán mô tô, xe máy4541
    58Bán buôn mô tô, xe máy45411
    59Bán lẻ mô tô, xe máy45412
    60Đại lý mô tô, xe máy45413
    61Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy45420
    62Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy4543
    63Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45431
    64Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45432
    65Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy45433
    66Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    67Đại lý46101
    68Môi giới46102
    69Đấu giá46103
    70Bán buôn thực phẩm4632
    71Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt46321
    72Bán buôn thủy sản46322
    73Bán buôn rau, quả46323
    74Bán buôn cà phê46324
    75Bán buôn chè46325
    76Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột46326
    77Bán buôn thực phẩm khác46329
    78Bán buôn đồ uống4633
    79Bán buôn đồ uống có cồn46331
    80Bán buôn đồ uống không có cồn46332
    81Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào46340
    82Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    83Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    84Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    85Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    86Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    87Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    88Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    89Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    90Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    91Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    92Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    93Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    94Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    95Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    96Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    97Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    98Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    99Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    100Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    101Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    102Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    103Bán buôn quặng kim loại46621
    104Bán buôn sắt, thép46622
    105Bán buôn kim loại khác46623
    106Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    107Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    108Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    109Bán buôn xi măng46632
    110Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    111Bán buôn kính xây dựng46634
    112Bán buôn sơn, vécni46635
    113Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    114Bán buôn đồ ngũ kim46637
    115Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    116Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    117Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    118Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    119Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    120Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    121Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    122Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    123Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    124Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    125Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    126Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    127Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    128Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    129Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    130Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    131Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    132Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    133Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    134Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    135Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    136Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    137Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    138Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    139Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    140Vận tải đường ống49400
    141Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    142Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    143Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    144Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    145Bốc xếp hàng hóa5224
    146Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    147Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    148Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    149Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    150Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    151Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    152Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    153Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    154Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    155Bưu chính53100
    156Chuyển phát53200
    157Dịch vụ lưu trú ngắn ngày5510
    158Khách sạn55101
    159Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55102
    160Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày55103
    161Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự55104
    162Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động5610
    163Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống56101
    164Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác56109
    165Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)56210
    166Dịch vụ ăn uống khác56290
    167Dịch vụ phục vụ đồ uống5630
    168Quán rượu, bia, quầy bar56301
    169Dịch vụ phục vụ đồ uống khác56309
    170Xuất bản sách58110
    171Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ58120
    172Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ58130
    173Hoạt động xuất bản khác58190
    174Xuất bản phần mềm58200

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *