Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dlh

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dlh

Dlh Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dlh – Dlh Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 14 đường Thiên Phát, KĐT VSIP, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859110 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(06/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859110

Ngày cấp06-11-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dlh

Tên giao dịch

Dlh Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14 đường Thiên Phát, KĐT VSIP, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300859110 / 06-11-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính06-11-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK06-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ11/6/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhLoại thuế phải nộp

    4300859110, Nguyễn Tiến Đạt

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng lúa01110
    2Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác01120
    3Trồng cây lấy củ có chất bột01130
    4Trồng cây mía01140
    5Trồng cây thuốc lá, thuốc lào01150
    6Trồng cây lấy sợi01160
    7Trồng cây có hạt chứa dầu01170
    8Trồng cây ăn quả0121
    9Trồng nho01211
    10Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    11Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    12Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    13Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    14Trồng cây ăn quả khác01219
    15Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    16Trồng cây điều01230
    17Trồng cây hồ tiêu01240
    18Trồng cây cao su01250
    19Trồng cây cà phê01260
    20Trồng cây chè01270
    21Trồng cây gia vị, cây dược liệu0128
    22Trồng cây gia vị01281
    23Trồng cây dược liệu01282
    24Trồng cây lâu năm khác01290
    25Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp01300
    26Chăn nuôi trâu, bò01410
    27Chăn nuôi ngựa, lừa, la01420
    28Chăn nuôi dê, cừu01440
    29Chăn nuôi lợn01450
    30Chăn nuôi gia cầm0146
    31Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    32Chăn nuôi gà01462
    33Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    34Chăn nuôi gia cầm khác01469
    35Chăn nuôi khác01490
    36Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    37Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    38Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    39Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    40Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    41Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    42Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    43Đại lý46101
    44Môi giới46102
    45Đấu giá46103
    46Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    47Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    48Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    49Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    50Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    51Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    52Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    53Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    54Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    55Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    56Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    57Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    58Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    59Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    60Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    61Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    62Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    63Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    64Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    65Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    66Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    67Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    68Bán buôn xi măng46632
    69Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    70Bán buôn kính xây dựng46634
    71Bán buôn sơn, vécni46635
    72Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    73Bán buôn đồ ngũ kim46637
    74Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    75Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    76Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    77Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    78Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    79Bán buôn cao su46694
    80Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    81Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    82Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    83Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    84Bán buôn tổng hợp46900
    85Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    86Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh4741
    87Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh47411
    88Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh47412
    89Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh47420
    90Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    91Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    92Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    93Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    94Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    95Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    96Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    97Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    98Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    99Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    100Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    101Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    102Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    103Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    104Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    105Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    106Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    107Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    108Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    109Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    110Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    111Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    112Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    113Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    114Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    115Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    116Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    117Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    118Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh4774
    119Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47741
    120Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh47749
    121Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ4789
    122Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ47891
    123Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ47892
    124Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ47893
    125Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ47899
    126Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet47910
    127Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu47990
    128Vận tải hành khách đường sắt49110
    129Vận tải hàng hóa đường sắt49120
    130Vận tải bằng xe buýt49200
    131Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)4931
    132Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm49311
    133Vận tải hành khách bằng taxi49312
    134Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy49313
    135Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác49319
    136Vận tải hành khách đường bộ khác4932
    137Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh49321
    138Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu49329
    139Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    140Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    141Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    142Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    143Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    144Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    145Vận tải đường ống49400
    146Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa5021
    147Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50211
    148Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50212
    149Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa5022
    150Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới50221
    151Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ50222
    152Vận tải hành khách hàng không51100
    153Vận tải hàng hóa hàng không51200
    154Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    155Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    156Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    157Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    158Bốc xếp hàng hóa5224
    159Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt52241
    160Bốc xếp hàng hóa đường bộ52242
    161Bốc xếp hàng hóa cảng biển52243
    162Bốc xếp hàng hóa cảng sông52244
    163Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không52245
    164Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải5229
    165Dịch vụ đại lý tàu biển52291
    166Dịch vụ đại lý vận tải đường biển52292
    167Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu52299
    168Bưu chính53100
    169Chuyển phát53200
    170Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu7490
    171Hoạt động khí tượng thuỷ văn74901
    172Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu74909
    173Hoạt động thú y75000

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *