Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trần Gia Hân

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trần Gia Hân

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trần Gia Hân – Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trần Gia Hân có địa chỉ tại 358 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Mã số ĐTNT

4300793484

Ngày cấp 20-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trần Gia Hân

Tên giao dịch

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Trần Gia Hân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

358 Hai Bà Trưng, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300793484 / 20-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300793484, Trần Thanh Bình

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    23 Bảo quản gỗ 16102
    24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    34 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    35 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    36 Sản xuất nhạc cụ 32200
    37 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    38 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    40 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    41 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    42 Xây dựng công trình công ích 42200
    43 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    44 Phá dỡ 43110
    45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    46 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    49 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    50 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    51 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    52 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    57 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    74 Bán buôn quặng kim loại 46621
    75 Bán buôn sắt, thép 46622
    76 Bán buôn kim loại khác 46623
    77 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    80 Bán buôn xi măng 46632
    81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    82 Bán buôn kính xây dựng 46634
    83 Bán buôn sơn, vécni 46635
    84 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    85 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    88 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    89 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    91 Bán buôn cao su 46694
    92 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    94 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    95 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    96 Bán buôn tổng hợp 46900
    97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    99 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    100 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    101 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    102 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    104 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    105 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    106 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    107 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    112 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    113 Hoạt động kiến trúc 71101
    114 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    115 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    116 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    117 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    118 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    119 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    120 Quảng cáo 73100
    121 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    122 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    123 Hoạt động nhiếp ảnh 74200