Sao Viet Maritime And Port Services Jsc
Công Ty CP Dịch Vụ Hàng Hải Và Cảng Sao Việt – Sao Viet Maritime And Port Services Jsc có địa chỉ tại 103 Thành Thái, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
(24/11/2020)
Mã số ĐTNT | 4300859745 | Ngày cấp | 24-11-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Dịch Vụ Hàng Hải Và Cảng Sao Việt | Tên giao dịch | Sao Viet Maritime And Port Services Jsc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 103 Thành Thái, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300859745 / 24-11-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-11-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/24/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Vương Quốc Hà | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | Loại thuế phải nộp |
4300859745, Vương Quốc Hà
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
8 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
9 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
10 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
11 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
12 | Bưu chính | 53100 | |
13 | Chuyển phát | 53200 | |
14 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
15 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
16 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 |